Tham Chiếu | 16.10 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 77 |
KLTB 10 ngày | 46 |
CN 52 tuần | 39.2 |
TN 52 tuần | 11.7 |
EPS | 2.6 ngàn |
PE | 6.3 lần |
Vốn thị trường | 247 Tỷ |
KL đang lưu hành | 15.36 triệu |
Giá sổ sách | 14.9 ngàn |
ROE | 17% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 2,032 |
MUA | BÁN | ||||||||||
14.00 | 5,000 | 15.00 | 200 | 16.50 | 300 | 18.50 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 550 | 418.70 | 76% | 32 | 32.80 | 103% |
2018 | 550 | 527.40 | 96% | 40 | 30.90 | 77% |
2017 | 630 | 524 | 83% | 57.60 | 47.30 | 82% |
2016 | 550 | 641.50 | 117% | 46.40 | 83.80 | 181% |
2015 | 435 | 529.30 | 122% | 29.60 | 52.60 | 178% |
2014 | 430 | 427.10 | 99% | 28.10 | 34.40 | 122% |
2011 | 310 | 339.50 | 110% | 13.50 | 4.90 | 36% |
2019 |
| ||||||||
2018 |
| ||||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 58.9%) | |
EPS: | 82.0% | |
PE: | 82.4% | |
ROA: | 90.7% | |
ROE: | 77.4% | |
P/B: | 51.8% | |
ĐÁY CP: | 31.7% | |
Hệ Số Nợ: | 79.3% | |
BETA: | 16.4% | |
THANH KHOẢN: | 18.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
ADP | SSI | TLG | TNG | VFR | |
Giá Thị Trường | 16.10 0 0% | 19.60 0.10 0.5% | 43.40 0.70 1.6% | 14.50 -0.10 -0.7% | 4.10 0 0% |
EPS/PE | 2.55k / 6.3 | 1.76k / 11.1 | 3.85k / 11.1 | 3.61k / 4.0 | -3.62k / -1.1 |
Giá Sổ Sách | 14.91 ngàn | 19.06 ngàn | 25.34 ngàn | 15.70 ngàn | 13.53 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 77 | 1,657,491 | 14,056 | 754,098 | 117 |
Khối lượng đang lưu hành | 15,359,914 | 510,063,684 | 77,794,453 | 62,168,627 | 15,000,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 247 tỷ VND | 9,997 tỷ VND | 3,376 tỷ VND | 901 tỷ VND | 62 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 279,943,128 (54.88%) | 8,013,105 (10.3%) | 6,970,083 (11.21%) | 1,800 (0.01%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,948 tỷ VND | 20,795 tỷ VND | 18,879 tỷ VND | 20,448 tỷ VND | 3,935 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 173 tỷ VND | 9,991 tỷ VND | 1,833 tỷ VND | 832 tỷ VND | 140 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 229 tỷ VND | 9,724 tỷ VND | 1,792 tỷ VND | 976 tỷ VND | 203 tỷ VND |
Tổng Nợ | 61 tỷ VND | 15,959 tỷ VND | 624 tỷ VND | 2,044 tỷ VND | 177 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 290 tỷ VND | 25,683 tỷ VND | 2,416 tỷ VND | 3,020 tỷ VND | 380 tỷ VND |
Tiền mặt | 23 tỷ VND | 344 tỷ VND | 243 tỷ VND | 20 tỷ VND | 33 tỷ VND |
ROA / ROE | 13% / 17 | 3% / 9 | 12% / 17 | 7% / 23 | -14% / -27 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 21% | 62% | 26% | 68% | 47% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 9% | 48% | 10% | 4% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 5.50% | 44.80% | 15% | 26.20% | -10.60% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 9.60% | 28.10% | 20.60% | 85% | -301.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 50% | 18.70% | 28.40% | 22.40% | 8.30% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |