Tham Chiếu | 19.60 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 723 |
KLTB 10 ngày | 21 |
CN 52 tuần | 35.9 |
TN 52 tuần | 10.0 |
EPS | 2.8 ngàn |
PE | 7.1 lần |
Vốn thị trường | 144 Tỷ |
KL đang lưu hành | 7.35 triệu |
Giá sổ sách | 12.6 ngàn |
ROE | 32% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 2,224 |
MUA | BÁN | ||||||||||
16.80 | 500 | 22.50 | 700 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 1,000 | 1,226.10 | 123% | 0 | 37.60 | 0% |
2017 | 868 | 1,156 | 133% | 0 | 16.30 | 0% |
2016 | 0 | 908.60 | 0% | 12.50 | 12.20 | 98% |
2019 |
| ||
2018 |
| ||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.9%) | |
EPS: | 84.0% | |
PE: | 78.5% | |
ROA: | 78.8% | |
ROE: | 94.6% | |
P/B: | 41.3% | |
ĐÁY CP: | 10.1% | |
Hệ Số Nợ: | 24.8% | |
BETA: | 34.1% | |
THANH KHOẢN: | 47.5% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (49 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TCM | 19.1 | 3,463 | 5.6 | 15% | 83% | 1.5 | 78.2% |
GMC | 19.6 | 5,634 | 3.5 | 22% | 79% | 1.1 | 81.2% |
VBH | 26 | 206 | 126.2 | 12% | 499% | -0.1 | 47.6% |
NPS | 24.6 | 0 | 0 | 7% | 167% | 0.5 | 38.9% |
TSB | 7 | 623 | 11.2 | 6% | 62% | -0.3 | 49.4% |
TTF | 2.7 | -2,191 | -1.3 | 385% | -472% | 0.9 | 50% |
QHD | 19 | 1,031 | 18.4 | 7% | 134% | 0.5 | 54.6% |
TNG | 14.5 | 3,610 | 4 | 23% | 93% | 1.5 | 76.3% |
SFN | 32.7 | 1,569 | 20.8 | 9% | 180% | 0.1 | 56.2% |
DCS | 0.5 | -25 | -20 | 0% | 5% | 0.8 | 50.3% |
DQC | GTD | GVT | TCM | TNG | |
Giá Thị Trường | 15.60 -0.20 -1.3% | 15.60 0 0% | 19.60 0 0% | 19.10 -0.35 -1.8% | 14.50 -0.10 -0.7% |
EPS/PE | 1.54k / 10.2 | 0k / 0.0 | 2.77k / 7.1 | 3.46k / 5.6 | 3.61k / 4.0 |
Giá Sổ Sách | 30.28 ngàn | 0 ngàn | 12.61 ngàn | 23.52 ngàn | 15.70 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 31,848 | 10 | 723 | 495,734 | 754,098 |
Khối lượng đang lưu hành | 31,919,216 | 9,300,000 | 7,345,000 | 57,916,468 | 62,168,627 |
Tổng Vốn Thị Trường | 498 tỷ VND | 145 tỷ VND | 144 tỷ VND | 1,106 tỷ VND | 901 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 9,712,398 (30.43%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 24,107,971 (41.63%) | 6,970,083 (11.21%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 10,955 tỷ VND | 0 tỷ VND | 2,852 tỷ VND | 30,473 tỷ VND | 20,448 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 1,372 tỷ VND | 0 tỷ VND | 40 tỷ VND | 1,570 tỷ VND | 832 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 967 tỷ VND | 42 tỷ VND | 93 tỷ VND | 1,362 tỷ VND | 976 tỷ VND |
Tổng Nợ | 542 tỷ VND | 138 tỷ VND | 400 tỷ VND | 1,510 tỷ VND | 2,044 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 1,508 tỷ VND | 180 tỷ VND | 493 tỷ VND | 2,872 tỷ VND | 3,020 tỷ VND |
Tiền mặt | 120 tỷ VND | 36 tỷ VND | 25 tỷ VND | 195 tỷ VND | 20 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 5 | -8% / -17 | 8% / 32 | 7% / 15 | 7% / 23 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 36% | 77% | 81% | 53% | 68% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 13% | 0% | 1% | 5% | 4% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 10.40% | -1.10% | 3.40% | 7.50% | 26.20% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 3.90% | -625% | 32.60% | 21% | 85% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 14.70% | -13.20% | 16.60% | 31.80% | 22.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |