Tham Chiếu | 6.60 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 4,154 |
KLTB 10 ngày | 60 |
CN 52 tuần | 9 |
TN 52 tuần | 5.1 |
EPS | -0.0 ngàn |
PE | -200 lần |
Vốn thị trường | 149 Tỷ |
KL đang lưu hành | 21.92 triệu |
Giá sổ sách | 15.0 ngàn |
ROE | 0% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 364 |
MUA | BÁN | ||||||||||
6.20 | 500 | 7.50 | 100 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 650 | 721.80 | 111% | 0 | 2.70 | 0% |
2017 | 650 | 589.50 | 91% | 0 | 1.80 | 0% |
2016 | 630 | 415.90 | 66% | 15 | 5.70 | 38% |
2015 | 575 | 572.10 | 99% | 0 | 15.20 | 0% |
2014 | 780 | 503.10 | 65% | 0 | 5.20 | 0% |
2011 | 1,270 | 499.40 | 39% | 0 | -26.90 | 0% |
2018 |
| ||
2016 |
| ||
2015 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 39.8%) | |
EPS: | 11.3% | |
PE: | 15.2% | |
ROA: | 21.2% | |
ROE: | 17.3% | |
P/B: | 84.2% | |
ĐÁY CP: | 38.8% | |
Hệ Số Nợ: | 71.6% | |
BETA: | 36.2% | |
THANH KHOẢN: | 62.0% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
BHT | BSA | HIG | PAN | VNX | |
Giá Thị Trường | 2.70 0 0% | 15.20 0 0% | 6.60 0 0% | 28.20 -0.10 -0.4% | 57.30 0 0% |
EPS/PE | 0k / 0.0 | 1.84k / 8.3 | -0.03k / -200.0 | 3.35k / 8.4 | 0k / 0.0 |
Giá Sổ Sách | 0.43 ngàn | 14.59 ngàn | 15.03 ngàn | 34.93 ngàn | 0 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 0 | 6,776 | 4,154 | 14,554 | 872 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,600,000 | 45,626,772 | 21,918,232 | 170,101,141 | 1,429,106 |
Tổng Vốn Thị Trường | 12 tỷ VND | 694 tỷ VND | 145 tỷ VND | 4,797 tỷ VND | 82 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 46,547,246 (27.36%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 384 tỷ VND | 821 tỷ VND | 3,535 tỷ VND | 26,139 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | -19 tỷ VND | 330 tỷ VND | 39 tỷ VND | 2,171 tỷ VND | 0 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 2 tỷ VND | 666 tỷ VND | 330 tỷ VND | 5,941 tỷ VND | 25 tỷ VND |
Tổng Nợ | 163 tỷ VND | 1,118 tỷ VND | 217 tỷ VND | 4,176 tỷ VND | 16 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 165 tỷ VND | 1,784 tỷ VND | 546 tỷ VND | 10,117 tỷ VND | 41 tỷ VND |
Tiền mặt | 0 tỷ VND | 1 tỷ VND | 116 tỷ VND | 1,598 tỷ VND | 5 tỷ VND |
ROA / ROE | -4% / 211 | 5% / 13 | 0% / 0 | 8% / 14 | 21% / 36 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 99% | 63% | 40% | 41% | 39% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | -5% | 40% | 1% | 8% | 0% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -68.80% | 12.70% | 9.20% | 72.80% | 12.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 179.20% | 114.80% | 67.70% | -1,569.90% | 30.40% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0.50% | -0.60% | 3.10% | 35% | 36.70% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |