Tham Chiếu | 8 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 1,171 |
KLTB 10 ngày | 60 |
CN 52 tuần | 10.5 |
TN 52 tuần | 5.9 |
EPS | 0 ngàn |
PE | 0 lần |
Vốn thị trường | 60 Tỷ |
KL đang lưu hành | 7.38 triệu |
Giá sổ sách | 16.7 ngàn |
ROE | 14% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 0 |
MUA | BÁN | ||||||||||
7.50 | 100 | 7.60 | 200 | 8.00 | 1,900 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 950 | 787.20 | 83% | 0 | 14.30 | 0% |
2017 | 930 | 902.90 | 97% | 0 | 11.80 | 0% |
2016 | 720 | 924.20 | 128% | 0 | 9.40 | 0% |
2015 | 830 | 688.50 | 83% | 0 | 6.30 | 0% |
2014 | 85 | 792.20 | 932% | 0 | 10 | 0% |
2011 | 1,000 | 665.80 | 67% | 0 | 9.90 | 0% |
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 47.7%) | |
EPS: | 24.0% | |
PE: | 16.2% | |
ROA: | 65.0% | |
ROE: | 71.3% | |
P/B: | 82.3% | |
ĐÁY CP: | 33.3% | |
Hệ Số Nợ: | 47.0% | |
BETA: | 37.5% | |
THANH KHOẢN: | 52.9% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (33 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
TTZ | 2.4 | -280 | -8.6 | -3% | 24% | -0.1 | 41.7% |
CMT | 9 | 3,648 | 2.5 | 16% | 39% | -0.3 | 65% |
ELC | 5.7 | 191 | 29.8 | 1% | 36% | 0.3 | 59% |
ONE | 3.5 | 587 | 6 | 5% | 29% | 0.5 | 63.1% |
ITD | 10.3 | 880 | 11.7 | 7% | 73% | 0.7 | 64.1% |
CNN | 37.8 | 0 | 0 | 9% | 0% | 0 | 21.8% |
IFC | 10.6 | 573 | 18.5 | 4% | 34% | 0 | 52.1% |
CNC | 19.6 | 0 | 0 | 22% | 0% | 0 | 44.2% |
SRB | 1.1 | 0 | 0 | -24% | 0% | -0.4 | 30.6% |
VIE | 10 | -54 | -185.2 | -1% | 197% | -0.7 | 31.5% |
CKV | CNC | HPT | ONE | POT | |
Giá Thị Trường | 16.90 1.10 7.0% | 19.60 -0.20 -1.0% | 8.00 0 0% | 3.50 0 0% | 14.90 0 0% |
EPS/PE | 1.49k / 11.4 | 0k / 0.0 | 0k / 0.0 | 0.59k / 6.0 | 0.97k / 15.4 |
Giá Sổ Sách | 21.38 ngàn | 0 ngàn | 16.73 ngàn | 12.00 ngàn | 16.31 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 253 | 483 | 1,171 | 4,476 | 659 |
Khối lượng đang lưu hành | 4,050,000 | 11,364,325 | 7,379,228 | 7,960,310 | 19,286,346 |
Tổng Vốn Thị Trường | 68 tỷ VND | 223 tỷ VND | 59 tỷ VND | 28 tỷ VND | 287 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 955,600 (23.6%) | 0 (0%) | 0 (0%) | 877,493 (11.02%) | 20,948 (0.11%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 1,687 tỷ VND | 0 tỷ VND | 917 tỷ VND | 3,725 tỷ VND | 12,175 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 41 tỷ VND | 0 tỷ VND | 30 tỷ VND | 82 tỷ VND | 289 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 87 tỷ VND | 144 tỷ VND | 88 tỷ VND | 96 tỷ VND | 315 tỷ VND |
Tổng Nợ | 86 tỷ VND | 45 tỷ VND | 279 tỷ VND | 181 tỷ VND | 1,743 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 173 tỷ VND | 189 tỷ VND | 366 tỷ VND | 276 tỷ VND | 2,058 tỷ VND |
Tiền mặt | 35 tỷ VND | 19 tỷ VND | 14 tỷ VND | 14 tỷ VND | 72 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 7 | 18% / 22 | 5% / 14 | 2% / 5 | 1% / 6 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 50% | 24% | 76% | 65% | 85% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 2% | 0% | 3% | 2% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 18.30% | -1.40% | 0.30% | 11% | 39.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 7.20% | -1.60% | 13.10% | 4.70% | 38.70% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 12% | 3.90% | 6% | 9.20% | 6.50% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |