Tham Chiếu | 10.60 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 1,207 |
KLTB 10 ngày | 0 |
CN 52 tuần | 12.5 |
TN 52 tuần | 6 |
EPS | 0.6 ngàn |
PE | 18.5 lần |
Vốn thị trường | 95 Tỷ |
KL đang lưu hành | 9 triệu |
Giá sổ sách | 31.2 ngàn |
ROE | 4% |
Beta | 0 |
EPS 4 quý trước | 1,720 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.90 | 100 | 10.00 | 100 | 10.50 | 300 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2018 | 13 | 12.40 | 95% | 0 | 4.20 | 0% |
2017 | 12.30 | 12.40 | 101% | 1.40 | 5.20 | 371% |
2016 | 98.40 | 40.40 | 41% | 0 | -81.90 | 0% |
2014 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 52.0%) | |
EPS: | 52.9% | |
PE: | 52.7% | |
ROA: | 50.7% | |
ROE: | 35.5% | |
P/B: | 88.7% | |
ĐÁY CP: | 13.5% | |
Hệ Số Nợ: | 81.9% | |
BETA: | 38.6% | |
THANH KHOẢN: | 53.6% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (33 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
KST | 14 | 2,728 | 5.1 | 13% | 67% | -0.4 | 60.2% |
TTN | 7.8 | 3,507 | 2.2 | 28% | 62% | 0 | 76.5% |
SGT | 5.5 | 1,356 | 4.1 | 13% | 52% | -0.1 | 61.1% |
VIE | 10 | -54 | -185.2 | -1% | 197% | -0.7 | 31.5% |
TST | 6.4 | 530 | 12.1 | 3% | 29% | 0.8 | 59.9% |
IFC | 10.6 | 573 | 18.5 | 4% | 34% | 0 | 52% |
FPT | 55.3 | 5,700 | 9.7 | 28% | 231% | 1.1 | 72% |
SVT | 8.0 | 483 | 16.6 | 4% | 61% | -0.3 | 45.7% |
ONE | 3.5 | 587 | 6 | 5% | 29% | 0.5 | 63% |
LTC | 3.7 | -527 | -7 | 1% | 31% | 0.1 | 37.4% |
IFC | KST | TST | UNI | VTC | |
Giá Thị Trường | 10.60 0 0% | 14.00 0 0% | 6.40 0 0% | 4.50 -0.10 -2.2% | 6.00 0.40 7.1% |
EPS/PE | 0.57k / 18.5 | 2.73k / 5.1 | 0.53k / 12.1 | 0.03k / 155.2 | 0.49k / 12.2 |
Giá Sổ Sách | 31.17 ngàn | 20.80 ngàn | 21.95 ngàn | 10.35 ngàn | 18.64 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 1,207 | 146 | 1,051 | 6,573 | 1,058 |
Khối lượng đang lưu hành | 9,000,000 | 2,996,010 | 4,800,000 | 15,316,032 | 4,534,696 |
Tổng Vốn Thị Trường | 95 tỷ VND | 42 tỷ VND | 31 tỷ VND | 69 tỷ VND | 27 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 93,400 (3.12%) | 427,500 (8.91%) | 845,908 (5.52%) | 606,204 (13.37%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 18 tỷ VND | 1,649 tỷ VND | 1,827 tỷ VND | 775 tỷ VND | 2,424 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 3 tỷ VND | 62 tỷ VND | 61 tỷ VND | 60 tỷ VND | 42 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 51 tỷ VND | 62 tỷ VND | 105 tỷ VND | 158 tỷ VND | 85 tỷ VND |
Tổng Nợ | 172 tỷ VND | 69 tỷ VND | 134 tỷ VND | 10 tỷ VND | 375 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 223 tỷ VND | 131 tỷ VND | 239 tỷ VND | 168 tỷ VND | 460 tỷ VND |
Tiền mặt | 7 tỷ VND | 16 tỷ VND | 9 tỷ VND | 0 tỷ VND | 13 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 4 | 6% / 13 | 1% / 3 | 0% / 0 | 1% / 4 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 77% | 52% | 56% | 6% | 82% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 18% | 4% | 3% | 8% | 2% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | -57.10% | 18.20% | 16.70% | 0.50% | 50.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | -5,252.40% | 18.80% | -1% | 253.20% | 7,878.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | -8.60% | 23.30% | -2.50% | 47.40% | 10.40% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |