Tham Chiếu | 27.05 |
Mở Cửa | 26.95 |
TN/CN | 26.70 / 27 |
Khối Lượng | 290,730 |
KLTB 13 tuần | 345,959 |
KLTB 10 ngày | 338,509 |
CN 52 tuần | 27.2 |
TN 52 tuần | 21.6 |
EPS | 1.7 ngàn |
PE | 15.9 lần |
Vốn thị trường | 14,618 Tỷ |
KL đang lưu hành | 544.43 triệu |
Giá sổ sách | 13.3 ngàn |
ROE | 13% |
Beta | 0.14 |
EPS 4 quý trước | 1,019 |
MUA | BÁN | ||||||||||
26.70 | 6,490 | 26.75 | 19,270 | 26.80 | 3,000 | 26.85 | 1,900 | 26.90 | 13,500 | 26.95 | 12,740 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 3,000 | 1,861.60 | 62% | 0 | 512.50 | 0% |
2018 | 0 | 2,920 | 0% | 0 | 811.10 | 0% |
2016 | 0 | 3,938.40 | 0% | 400 | 438.90 | 110% |
2015 | 0 | 1,051.90 | 0% | 400 | 290.60 | 73% |
2014 | 0 | 630.80 | 0% | 100 | 23.50 | 24% |
2013 | 0 | 310.10 | 0% | 15.20 | -136.70 | -899% |
2012 | 596.90 | 98.70 | 17% | 80.50 | -57 | -71% |
2011 | 872 | 404 | 46% | 206 | 2.40 | 1% |
2010 | 564 | 774.10 | 137% | 202 | 226.10 | 112% |
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm | 0 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá vượt xuống dải Bollinger Trên | -1 | 3 (lần) |
Pivot Tháng Vượt xuống R1 | -1 | |
RSI(7) Vượt xuống 70 | -2 | |
CCI(7) Vượt xuống 100 | -2 | 13 (lần) |
ADX(7) DI+ Hướng xuống DI- | -1 | 14 (lần) |
ADX(14) DI+ Hướng xuống DI- | -1 | 8 (lần) |
SKD(7) Vượt xuống 80 | -2 | 16 (lần) |
SKD(14) Vượt xuống 80 | -2 | 17 (lần) |
William(7) Vượt xuống -20 | -2 | 16 (lần) |
William(14) Vượt xuống -20 | -2 | 17 (lần) |
MFI(7) > 80 | -1 | |
Tổng điểm | -17 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 65.0%) | |
EPS: | 73.1% | |
PE: | 55.1% | |
ROA: | 79.2% | |
ROE: | 68.5% | |
P/B: | 35.0% | |
ĐÁY CP: | 43.6% | |
Hệ Số Nợ: | 71.2% | |
BETA: | 68.4% | |
THANH KHOẢN: | 91.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (65 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
FLC | 4.6 | 300 | 15.3 | 3% | 36% | 0.3 | 54.6% |
OGC | 3.8 | 144 | 26 | 9% | 137% | 0.6 | 56.3% |
DXG | 13.7 | 4,038 | 3.4 | 36% | 89% | 1.5 | 82.6% |
IDJ | 7.2 | 1,669 | 4.3 | 16% | 71% | -0.5 | 59.3% |
VRE | 35.2 | 1,145 | 30.7 | 10% | 293% | 1.9 | 63.5% |
KBC | 14.6 | 1,973 | 7.4 | 11% | 67% | 0.2 | 71.4% |
SZL | 43.5 | 5,497 | 7.9 | 17% | 131% | 0.7 | 70.7% |
UIC | 36.5 | 6,695 | 5.4 | 19% | 103% | 0.1 | 70.1% |
SDI | 111.9 | 4,499 | 24.9 | 13% | 351% | 0 | 53.8% |
SCR | 6.3 | 959 | 6.5 | 7% | 45% | 0.6 | 67.7% |
IJC | KBC | KDH | NTB | NVT | |
Giá Thị Trường | 15.55 0.10 0.6% | 14.60 -0.30 -2.0% | 26.85 -0.20 -0.7% | 0.40 0 0% | 7.49 0.01 0.1% |
EPS/PE | 2.07k / 7.5 | 1.97k / 7.4 | 1.68k / 15.9 | -4.07k / -0.1 | 0.54k / 14.0 |
Giá Sổ Sách | 13.21 ngàn | 21.81 ngàn | 13.33 ngàn | -35.43 ngàn | 4.64 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 704,652 | 1,717,529 | 345,959 | 27,547 | 8,881 |
Khối lượng đang lưu hành | 137,097,323 | 469,760,512 | 544,429,109 | 39,779,577 | 90,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 2,132 tỷ VND | 6,859 tỷ VND | 14,618 tỷ VND | 16 tỷ VND | 678 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 19,511,112 (14.23%) | 161,118,762 (34.3%) | 83,216,405 (15.29%) | 0 (0%) | 44,345,000 (49%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 10,861 tỷ VND | 16,323 tỷ VND | 15,420 tỷ VND | 1,004 tỷ VND | 2,341 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 2,134 tỷ VND | 5,449 tỷ VND | 2,692 tỷ VND | -1,285 tỷ VND | -440 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 1,812 tỷ VND | 10,247 tỷ VND | 7,259 tỷ VND | -1,409 tỷ VND | 420 tỷ VND |
Tổng Nợ | 6,022 tỷ VND | 7,346 tỷ VND | 3,853 tỷ VND | 3,323 tỷ VND | 114 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 7,833 tỷ VND | 17,593 tỷ VND | 11,112 tỷ VND | 1,914 tỷ VND | 534 tỷ VND |
Tiền mặt | 351 tỷ VND | 612 tỷ VND | 1,005 tỷ VND | 0 tỷ VND | 14 tỷ VND |
ROA / ROE | 4% / 16 | 6% / 11 | 8% / 13 | -8% / 11 | 14% / 18 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 77% | 42% | 35% | 174% | 21% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 20% | 33% | 17% | -128% | -19% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 39.90% | 26.40% | 83.50% | -84.60% | 6% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 14.20% | 91.80% | 63.60% | 83.80% | -780.50% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 1% | -0.10% | 10.20% | -19.50% | 12.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |