Tham Chiếu | 10.60 |
Mở Cửa | 0 |
TN/CN | 0 / 0 |
Khối Lượng | 0 |
KLTB 13 tuần | 91 |
KLTB 10 ngày | 520 |
CN 52 tuần | 12.7 |
TN 52 tuần | 9 |
EPS | 0.9 ngàn |
PE | 11.4 lần |
Vốn thị trường | 114 Tỷ |
KL đang lưu hành | 10.78 triệu |
Giá sổ sách | 10.8 ngàn |
ROE | 9% |
Beta | 0.62 |
EPS 4 quý trước | 770 |
MUA | BÁN | ||||||||||
9.60 | 5,000 | 11.60 | 500 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 520 | 305.80 | 59% | 0 | 7.80 | 0% |
2018 | 400 | 547.60 | 137% | 0 | 10 | 0% |
2017 | 420 | 368.70 | 88% | 0 | 9.90 | 0% |
2016 | 550 | 422.80 | 77% | 16 | 12.80 | 80% |
2015 | 685 | 459.70 | 67% | 0 | 12 | 0% |
2014 | 650 | 812.20 | 125% | 0 | 19.20 | 0% |
2013 | 700 | 750.30 | 107% | 0 | 19.10 | 0% |
2012 | 700 | 739.40 | 106% | 18.80 | 27.70 | 147% |
2019 |
| ||||||
2018 |
| ||||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Tổng điểm |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 54.8%) | |
EPS: | 59.9% | |
PE: | 63.5% | |
ROA: | 58.7% | |
ROE: | 53.6% | |
P/B: | 55.7% | |
ĐÁY CP: | 51.9% | |
Hệ Số Nợ: | 40.2% | |
BETA: | 84.7% | |
THANH KHOẢN: | 25.1% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (55 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
MCF | 10.6 | 930 | 11.4 | 9% | 98% | 0.6 | 54.8% |
WSB | 50 | 10,284 | 4.9 | 25% | 120% | 0 | 73% |
SAB | 233 | 8,106 | 28.7 | 29% | 787% | 0.6 | 75.3% |
CMF | 130 | 11,600 | 11.2 | 30% | 363% | 0 | 52.8% |
VTL | 16.2 | -526 | -30.8 | -6% | 180% | -0.2 | 29.1% |
MSN | 62.5 | 5,049 | 12.4 | 17% | 190% | 1.1 | 74.2% |
HNM | 4.5 | 673 | 6.7 | 7% | 48% | 0.0 | 55.1% |
DBC | 24.2 | 1,763 | 13.7 | 6% | 80% | 0.3 | 56.2% |
AFX | 3.7 | 41 | 90.2 | 0% | 36% | 0 | 41% |
FMC | 26.7 | 5,511 | 4.8 | 30% | 148% | 0.3 | 76.9% |
KDC | MCF | NDF | VOC | WSB | |
Giá Thị Trường | 19.25 0 0% | 10.60 0 0% | 1.10 -0.10 -8.3% | 10.50 -0.10 -0.9% | 50.00 0.40 0.8% |
EPS/PE | 0.95k / 20.3 | 0.93k / 11.4 | 1.09k / 1.0 | 1.71k / 6.2 | 10.28k / 4.9 |
Giá Sổ Sách | 32.36 ngàn | 10.80 ngàn | 11.09 ngàn | 17.86 ngàn | 41.82 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 118,668 | 91 | 354 | 17,706 | 8,584 |
Khối lượng đang lưu hành | 255,161,141 | 10,777,838 | 7,853,800 | 121,800,000 | 14,500,000 |
Tổng Vốn Thị Trường | 4,912 tỷ VND | 114 tỷ VND | 9 tỷ VND | 1,279 tỷ VND | 725 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 51,837,002 (20.32%) | 562,057 (5.21%) | 189,000 (2.41%) | 0 (0%) | 0 (0%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 51,084 tỷ VND | 5,628 tỷ VND | 260 tỷ VND | 16,242 tỷ VND | 5,892 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 9,960 tỷ VND | 142 tỷ VND | 10 tỷ VND | 877 tỷ VND | 679 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 8,258 tỷ VND | 116 tỷ VND | 87 tỷ VND | 2,175 tỷ VND | 606 tỷ VND |
Tổng Nợ | 3,990 tỷ VND | 113 tỷ VND | 12 tỷ VND | 510 tỷ VND | 248 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 12,249 tỷ VND | 230 tỷ VND | 99 tỷ VND | 2,685 tỷ VND | 854 tỷ VND |
Tiền mặt | 1,342 tỷ VND | 3 tỷ VND | 5 tỷ VND | 107 tỷ VND | 80 tỷ VND |
ROA / ROE | 3% / 5 | 4% / 9 | 9% / 10 | 7% / 9 | 17% / 25 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 33% | 49% | 12% | 19% | 29% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 19% | 3% | 4% | 5% | 12% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 32.90% | -1.50% | -13.70% | 2.60% | 19.80% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 136.60% | -10.30% | -1,914.20% | 185.40% | 17.30% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 37.50% | 10.50% | -23.60% | 2.40% | 25.80% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |