Tham Chiếu | 70.50 |
Mở Cửa | 70.50 |
TN/CN | 70 / 70.50 |
Khối Lượng | 14,950 |
KLTB 13 tuần | 11,438 |
KLTB 10 ngày | 7,645 |
CN 52 tuần | 75.2 |
TN 52 tuần | 61.6 |
EPS | 8.5 ngàn |
PE | 8.2 lần |
Vốn thị trường | 1,840 Tỷ |
KL đang lưu hành | 26.17 triệu |
Giá sổ sách | 17.9 ngàn |
ROE | 48% |
Beta | 0.16 |
EPS 4 quý trước | 4,897 |
MUA | BÁN | ||||||||||
70.00 | 2,710 | 70.20 | 1,000 | 70.30 | 550 | 70.40 | 100 | 70.50 | 4,100 | 70.90 | 10 |
Chỉ_Tiêu/ Năm | Kế_Hoạch Doanh_Thu | Lũy_Kế Doanh_Thu | Tỉ_Lệ | Kế_Hoạch Lợi_Nhuận | Lũy_Kế Lợi_Nhuận | Tỉ_Lệ |
2019 | 732.50 | 509.40 | 70% | 209.30 | 174.50 | 83% |
2018 | 718.20 | 689.60 | 96% | 221.70 | 241 | 109% |
2017 | 630 | 719.50 | 114% | 214 | 272.80 | 127% |
2016 | 722.40 | 688.90 | 95% | 269.50 | 270.30 | 100% |
2015 | 731 | 798.60 | 109% | 273.80 | 312.70 | 114% |
2019 |
| ||||
2018 |
| ||||
2017 |
|
Tín Hiệu Mua | Điểm | BackTest |
Giá chuẩn bị vượt xuống dải Bollinger Dưới | 1 | |
Tổng điểm | 1 |
Tín Hiệu Bán | Điểm | BackTest |
Giá vượt xuống SMA(200) | -2 | |
Pivot Tháng Chuẩn bị vượt xuống R1 | -1 | |
Fibonacci(3T) Vượt xuống F0.0 | -1 | |
Tổng điểm | -4 |
Chỉ Số | Sức Mạnh (Trung bình: 75.7%) | |
EPS: | 97.7% | |
PE: | 73.9% | |
ROA: | 99.8% | |
ROE: | 98.1% | |
P/B: | 28.3% | |
ĐÁY CP: | 57.7% | |
Hệ Số Nợ: | 85.4% | |
BETA: | 69.3% | |
THANH KHOẢN: | 71.4% |
Đầu tư HIỆU QUẢ: | TOP Hiệu Quả | |
Đầu tư GIÁ TRỊ: | TOP Giá Trị | |
Đầu tư LƯỚT SÓNG: | TOP Lướt Sóng |
Xem tất cả công ty cùng ngành (11 công ty)
Mã CK | +/- | EPS | P/E | ROE | P/B | Beta | Power |
NCT | 70.3 | 8,528 | 8.2 | 48% | 394% | 0.2 | 75.7% |
ACV | 76 | 3,294 | 23.1 | 21% | 480% | 0 | 63% |
SGN | 80.3 | 9,503 | 8.4 | 41% | 315% | 0.3 | 77.8% |
HVN | 34.7 | 2,169 | 16 | 18% | 264% | 0.8 | 63.7% |
NAS | 31.1 | 4,528 | 6.9 | 13% | 126% | 0 | 63.1% |
NCS | 26.5 | 2,397 | 11.1 | 19% | 213% | 0 | 62.9% |
SAS | 35 | 3,177 | 11 | 27% | 296% | 0 | 64.6% |
MAS | 47 | 3,505 | 13.4 | 23% | 305% | 0.9 | 66.3% |
IHK | 7.4 | 1,022 | 7.2 | 8% | 56% | 0 | 55.7% |
ARM | 38.5 | 2,684 | 14.3 | 17% | 249% | 0.8 | 55.9% |
HVN | IHK | MAS | NCS | NCT | |
Giá Thị Trường | 34.65 -0.50 -1.4% | 7.40 0 0% | 47.00 -1.40 -2.9% | 26.50 0 0% | 70.30 -0.20 -0.3% |
EPS/PE | 2.17k / 16.0 | 1.02k / 7.2 | 3.51k / 13.4 | 2.40k / 11.1 | 8.53k / 8.2 |
Giá Sổ Sách | 13.12 ngàn | 13.32 ngàn | 15.43 ngàn | 12.43 ngàn | 17.86 ngàn |
KLGD Trung bình 13 tuần | 442,423 | 0 | 2,024 | 1,372 | 11,438 |
Khối lượng đang lưu hành | 1,418,290,847 | 2,141,928 | 4,267,683 | 17,949,098 | 26,166,940 |
Tổng Vốn Thị Trường | 49,144 tỷ VND | 16 tỷ VND | 201 tỷ VND | 476 tỷ VND | 1,840 tỷ VND |
Nước ngoài đang sở hữu | 0 (0%) | 0 (0%) | 587,664 (13.77%) | 0 (0%) | 3,565,585 (13.63%) |
Tổng Doanh Thu 4 qúy gần nhất | 361,185 tỷ VND | 1,043 tỷ VND | 1,616 tỷ VND | 1,906 tỷ VND | 4,226 tỷ VND |
Lợi nhuận sau thuế 4 qúy gần nhất | 9,990 tỷ VND | 19 tỷ VND | 205 tỷ VND | 164 tỷ VND | 1,274 tỷ VND |
Vốn chủ sở hữu | 18,602 tỷ VND | 29 tỷ VND | 66 tỷ VND | 223 tỷ VND | 467 tỷ VND |
Tổng Nợ | 60,418 tỷ VND | 37 tỷ VND | 73 tỷ VND | 394 tỷ VND | 84 tỷ VND |
TỔNG TÀI SẢN | 79,020 tỷ VND | 65 tỷ VND | 139 tỷ VND | 617 tỷ VND | 551 tỷ VND |
Tiền mặt | 5,090 tỷ VND | 4 tỷ VND | 22 tỷ VND | 12 tỷ VND | 29 tỷ VND |
ROA / ROE | 4% / 18 | 3% / 8 | 11% / 23 | 7% / 19 | 41% / 48 |
Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn | 76% | 56% | 53% | 64% | 15% |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 3% | 2% | 13% | 9% | 30% |
Tỉ lệ tăng trưởng Doanh thu trung bình 5 năm | 7.50% | 11.50% | 8.70% | 11.20% | 4.50% |
Tỉ lệ tăng trưởng Lợi nhuận trung bình 5 năm | 229.50% | 9.90% | 1.60% | 14.40% | 0.10% |
Tỉ lệ tăng Giá Giao dịch cổ phiếu trung bình 5 năm | 0.10% | 24.60% | 40.30% | 41.60% | 7.90% |
Đầu tư HIỆU QUẢ | |||||
Đầu tư GIÁ TRỊ | |||||
Đầu tư LƯỚT SÓNG | |||||
Biểu đồ | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |